Lịch học các khóa luyện thi IELTS, tiếng Anh giao tiếp, luyện thi TOEIC tại IBEST - Tháng 12
STT
|
Tên khóa học
|
Lịch học |
Khai giảng
|
Học phí (VNĐ) |
Thời gian (giờ) |
Địa điểm |
1
|
TOEIC 4 Skills |
Tối T3: 6h - 8h Chiều T7: 2h - 4h30 |
22/12 | 4.800.000 |
50 |
TĐN |
2
|
IELTS Success |
Tối T6: 6h - 9h Chiều CN: 2h - 5h |
22/11 |
8.900.000 |
60 |
TĐN |
3
|
IELTS Special Speaking |
Chiều T5: 2h - 4h | 20/12 |
4.800.000 |
24 |
TĐN |
4
|
IELTS Foundation |
Tối T2, T4: 6h - 9h |
23/12 |
7.900.000 |
60 |
NTN |
5
|
IELTS Mastery |
Tối T5: 6h - 9h Chiều T7, CN: 2h - 5h |
23/12 |
11.300.000 |
88 |
NTN |
6
|
Way to IELTS | Tối T4, T6, T7: 6h - 9h |
19/12 |
6.800.000 |
60 |
NTN |
7
|
IELTS Special Writing | Tối T3: 6h - 9h Chiều CN: 2h - 5h |
18/12 |
6.500.000 |
36 | NTN |
8
|
Critical Worldwide Issues |
Tối T3: 6h - 9h Sáng CN: 9h - 12h |
16/12 |
5.500.000 |
36 |
NTN |
9
|
Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (General English Preintermediate) |
Tối T5: 6 - 9h
Chiều T7: 1 - 4h
|
15/12 |
6.800.000 |
60 |
NTN |
10
|
Tiếng Anh tổng quát chuyên sâu (General English Intermediate lower) |
Tối T2, T5: 6 - 7h30
Chiều T7: 1h30 - 3h
|
1/12 | 6.800.000 |
60 |
NTN |
11
|
Tiếng Anh tổng quát cơ bản (General English Elementary higher) |
Tối T2, T5: 7h45 - 9h15
Chiều T7: 3h15 - 5h15
|
1/12 |
6.800.000 |
60 |
NTN |
12
|
Ngữ pháp ngữ âm cơ bản (General English Starter) |
Tối T4: 6h30 - 9h
Chiều CN: 2h - 4h30
|
12/12 |
4.800.000 |
45 |
NTN |
13
|
Business English |
Tối T7, CN: 5h30 - 8h30 |
23/12 |
6.800.000 |
60 |
CL |
NTN :IBEST 25D Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
TĐN :IBEST 12 Trần Đại Nghĩa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
CL :IBEST 161 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
TĐN :IBEST 12 Trần Đại Nghĩa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
CL :IBEST 161 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
Lịch học các khóa luyện thi IELTS, tiếng Anh giao tiếp, luyện thi TOEIC tại IBEST - Tháng 11
STT
|
Tên khóa học
|
Lịch học |
Khai giảng
|
Học phí (VNĐ) |
Thời gian (giờ) |
Địa điểm |
1
|
Tiếng Anh giao tiếp nâng cao (General English Preinter higher) |
Sáng T3, T5: 9h - 12h |
8/11 |
6.800.000 |
60 |
TĐN |
2
|
Way to IELTS |
Tối T5: 6h - 9h Chiều T7: 2h - 5h |
29/11 |
6.800.000 |
60 |
TĐN |
3
|
Combo Special Speaking & Writing |
Sáng T7: 10h - 12h Sáng CN: 9h - 12h |
21/10 |
9.400.000 |
60 |
NTN |
4
|
Way to IELTS |
Tối T3, T5: 6h - 9h Sáng CN: 9h - 12h |
06/11 |
6.800.000 |
60 |
NTN |
5
|
IELTS Success |
Tối T2, T4: 6h - 9h Chiều CN: 2h - 5h |
19/11 |
8.900.000 |
60 |
NTN |
6
|
IELTS Foundation |
Tối T3: 6h - 9h Sáng CN: 9h - 12h |
18/11 |
7.900.000 |
60 |
NTN |
7
|
Tiếng Anh tổng quát chuyên sâu (General English Intermediate) |
Tối T2, T5: 6h - 9h Chiều T7: 1h30 - 4h30 |
29/11 |
6.800.000 |
60 |
NTN |
8
|
Tiếng Anh tổng quát cơ bản (General English Higher) |
Tối T2, T5: 7h45 - 9h15 Chiều T7: 3h45 - 5h15 |
1/12 | 6.800.000 |
60 | NTN |
9
|
Ngữ pháp ngữ âm cơ bản (General English Starter) |
Tối T6: 6h30 - 9h Sáng CN: 9h30 - 12h00 |
11/11 | 4.800.000 |
45 |
NTN |
10
|
Ngữ pháp ngữ âm cơ bản (General English Starter) |
Tối T4: 6h30 - 9h Chiều CN: 2h - 4h30 |
9/12 |
4.800.000 |
45 |
NTN |
11
|
Tiếng Anh tổng quát nâng cao (General English Preintermediate Lower) |
Tối T3, T5: 6h - 9h |
27/11 |
6.800.000 |
60 |
CL |
12
|
|
Tối T3, T5: 6h - 9h |
27/11 |
6.800.000 |
60 | CL |
13
|
IELTS Mastery |
Tối T2, T6: 6h - 9h Chiều CN: 2h - 5h |
30/11 |
11.300.000 |
88 |
CL |
Các khóa học ưu đãi học phí tại IBEST
STT
|
Tên khóa học
|
Lịch học |
Khai giảng
|
Học phí (VNĐ) |
Thời gian (giờ) |
Địa điểm |
1
|
Luyện thi TOEIC căn bản (TOEIC Basic) |
Chiều CN: 4h30 - 7h |
18/11 |
2.000.000 0 |
25 |
TĐN |
2
|
Phát âm và Giao tiếp chuyên sâu (Preinter Pronunciation & Conversation) |
Chiều T2, T4: 2h - 4h |
28/11 |
2.500.000 500.000 |
24 |
TĐN |
3
|
Ngữ pháp Ngữ âm nâng cao (Starter Booster) |
Chiều T4, T6: 2h - 3h30 |
7/12 |
3.000.000 1.000.000 |
30 |
NTN |
4
|
Luyện thi TOEIC tăng cường (TOEIC Intensive) |
Tối T4: 6h - 8h Chiều CN: 2h - 4h |
21/11 |
3.500.000 1.500.000 |
42 |
TĐN |
5
|
Kỹ năng Giao tiếp chuyên sâu (Conversation) |
Chiều T2: 2h - 4h |
19/11 |
3.000.000 1.000.000 |
20 |
TĐN |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét